--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
gây hấn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gây hấn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gây hấn
+
provoke war, provoke hostilities
Lượt xem: 658
Từ vừa tra
+
gây hấn
:
provoke war, provoke hostilities
+
disbarment
:
(pháp lý) sự tước quyền làm luật sư; sự khai trừ ra khỏi tổ chức luật sư
+
khóc mướn
:
Be a professional mourner, be a weepper
+
kế đến
:
Immediately after, after that
+
shy
:
nhút nhát, bẽn lẽn, e thẹnto be shy of doing something dè dặt không muốn làm việc gì